Có 3 kết quả:

lẫylểỏn
Âm Nôm: lẫy, lể, ỏn
Tổng nét: 21
Bộ: khẩu 口 (+18 nét)
Hình thái:
Nét bút: 丨フ一丶フ丨丶丨フ一丨丨一一丨フ一丶ノ一
Thương Hiệt: RIFT (口戈火廿)
Unicode: U+2114F
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Quảng Đông: lai2

Tự hình 1

Dị thể 1

Chữ gần giống 2

1/3

lẫy

phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

lẫy lừng

lể

phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

kể lể

ỏn

phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

ỏn ẻn