Có 2 kết quả:

lànhlẫy
Âm Nôm: lành, lẫy
Tổng nét: 20
Bộ: khẩu 口 (+17 nét)
Hình thái:
Nét bút: 一ノノノ丶丶フ丶丶ノ一一一丨丶ノ一丨フ一
Unicode: U+21150
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Chữ gần giống 1

Bình luận 0

1/2

lành

phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

tốt lành

lẫy

phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

lẫy lừng