Có 2 kết quả:

ngọngnhẩu
Âm Nôm: ngọng, nhẩu
Tổng nét: 21
Bộ: khẩu 口 (+18 nét)
Hình thái:
Nét bút: 丨フ一一丨一一ノ丨フ一一丶フ丶フ丶丶ノフ丶
Unicode: U+21152
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

1/2

ngọng

phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

nói ngọng

nhẩu

phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

nhanh nhẩu