Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm
Tổng nét: 21
Bộ: khẩu 口 (+18 nét), sĩ 士 (+18 nét)
Hình thái:
Nét bút: 一丨一丨フ一一丨丨フ一一丨一丨フ一一丨丨フ一
Unicode: U+21155
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hàn:

Bình luận 0