Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Nôm: thương
Tổng nét: 22
Bộ: khẩu 口 (+19 nét)
Nét bút: 丶一フ丨フ丨丨丨フ一一丨フ一一丨フノフ丨フ一
Unicode: U+2115F
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Tự hình 1

Dị thể 1