Có 1 kết quả:

xằng
Âm Nôm: xằng
Tổng nét: 21
Bộ: khẩu 口 (+18 nét)
Nét bút: 丨フ一フフ丶丶丶丶丨フ一丨フ一一一フ一フ一
Unicode: U+21160
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

1/1

xằng

phồn thể

Từ điển phổ thông

làm xằng, xì xằng