Có 1 kết quả:

nguyền
Âm Nôm: nguyền
Tổng nét: 22
Bộ: khẩu 口 (+19 nét)
Hình thái:
Nét bút: 丨フ一一丨フ一一一丨ノ一ノ丶丨フ一丨フ丨フ一
Unicode: U+2116B
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Chữ gần giống 6

Bình luận 0

1/1

nguyền

phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

nguyền rủa, thề nguyền