Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm
Tổng nét: 23
Bộ: khẩu 口 (+20 nét)
Hình thái:
Nét bút: 丨フ一ノ丶ノ一丨ノ丶丨フ丨丨一一丨一丶ノ一一丨
Unicode: U+21175
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Chữ gần giống 2

Bình luận 0