Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Nôm: kiển
Tổng nét: 23
Bộ: khẩu 口 (+20 nét)
Hình thái:
Nét bút: 丨フ一丶丶フ一一丨丨一ノ丶一丨一一丨フ丶丶丶丶
Unicode: U+21176
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Tự hình 1

Dị thể 1

Bình luận 0