Có 2 kết quả:

nhàunhảu
Âm Nôm: nhàu, nhảu
Tổng nét: 23
Bộ: khẩu 口 (+20 nét)
Hình thái:
Nét bút: 丨フ一ノ丶丶フ一一フ丶一丨一一丨一一丨一一ノフ
Unicode: U+21181
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Chữ gần giống 7

Bình luận 0

1/2

nhàu

phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

làu nhàu, nhau nhàu

nhảu

phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

nhanh nhảu