Có 1 kết quả:

kêu
Âm Nôm: kêu
Tổng nét: 25
Bộ: khẩu 口 (+22 nét)
Hình thái:
Nét bút: 丨フ一一丨一一丨フ丶丶丶丶ノ一ノ丶丨フ一丨フ丨フ一
Unicode: U+2118C
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Chữ gần giống 4

Bình luận 0

1/1

kêu

phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

kêu ca, kều cứu, kêu la