Có 1 kết quả:

sặc
Âm Nôm: sặc
Tổng nét: 25
Bộ: khẩu 口 (+22 nét)
Hình thái:
Nét bút: 丨フ一丶一フノノ一ノ一一ノ丶ノフ丨フ一丨一丶丶丶丶
Unicode: U+2118D
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Chữ gần giống 3

1/1

sặc

phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

sặc nước