Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Tổng nét: 25
Bộ: khẩu 口 (+22 nét)
Hình thái:
Nét bút: 丨フ一丨フ一丨フ一一一丨丶一丨フ丨フ一一丨フ一一一
Unicode: U+2118E
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Tự hình 1

Dị thể 2

Chữ gần giống 57