Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Nôm: trù
Tổng nét: 26
Bộ: khẩu 口 (+23 nét)
Nét bút: 丨フ一丨丶ノフフノ丶丶ノフ一フ一丨一一丨一ノ丨フ一一
Unicode: U+21193
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Tự hình 1

Dị thể 2

Bình luận 0