Có 1 kết quả:

Âm Nôm:
Tổng nét: 27
Bộ: khẩu 口 (+24 nét)
Hình thái:
Nét bút: 丨フ一ノノ丨丨フ一一一丨フ一一一ノ丨丶一一一丨一一一丨
Unicode: U+2119A
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Chữ gần giống 1

1/1

phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

tiếng chim gù (chim cu gáy)