Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Nôm: dạch, hoạ, hoạch, vạch, vệch, vệt
Tổng nét: 8
Bộ: vi 囗 (+5 nét), điền 田 (+3 nét)
Hình thái:
Nét bút: 丨フ丨フ一丨一一
Unicode: U+211CD
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Tự hình 1

Dị thể 2

Bình luận 0