Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Nôm:
lâu,
lu,
sauTổng nét: 9
Bộ:
vi 囗 (+6 nét)
Hình thái:
⿴囗⿱女女Nét bút:
丨フフノ一フノ一一Unicode:
U+211D4Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tự hình 1
Dị thể 2
Bình luận