Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Nôm:
diện,
miếnTổng nét: 10
Bộ:
vi 囗 (+7 nét)
Hình thái:
⿴囗𦣻Nét bút:
丨フ一ノ丨フ一一一一Unicode:
U+211E2Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tự hình 1
Dị thể 2
Bình luận