Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Nôm:
đồTổng nét: 12
Bộ:
vi 囗 (+9 nét)
Hình thái:
⿴囗⿳厶十田Nét bút:
丨フフ丶一ノ丨フ一丨一一Unicode:
U+21204Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tự hình 1
Dị thể 1
Bình luận