Có 1 kết quả:

chuồng
Âm Nôm: chuồng
Tổng nét: 14
Bộ: vi 囗 (+11 nét)
Hình thái:
Nét bút: 丨フフフ丶丶丶丶ノフ丶丶丶一
Unicode: U+21221
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

1/1

chuồng

phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

chuồng gà, chuồng trâu, chuồng trại; chuồng tiêu, chuồng xí

Từ điển Hồ Lê

chuồng gà