Có 1 kết quả:

chuồng
Âm Nôm: chuồng
Tổng nét: 15
Bộ: vi 囗 (+12 nét)
Hình thái:
Nét bút: 丨フ丶一丶ノ一丨フ一一丨一一一
Unicode: U+21229
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Bình luận 0

1/1

chuồng

phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

chuồng gà, chuồng trâu, chuồng trại; chuồng tiêu, chuồng xí