Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Nôm:
huyệnTổng nét: 19
Bộ:
vi 囗 (+16 nét)
Hình thái:
⿴囗縣Nét bút:
丨フ丨フ一一一一丨ノ丶ノフフ丶丨ノ丶一Unicode:
U+21234Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tự hình 1
Dị thể 2
Bình luận