Có 1 kết quả:

tròn
Âm Nôm: tròn
Tổng nét: 21
Bộ: vi 囗 (+18 nét)
Hình thái:
Nét bút: 丨フ丨フ一丨フ一一一ノ丶一ノ丶一丨フ一丨丨
Unicode: U+2123A
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

1/1

tròn

phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

tròn trặn