Có 3 kết quả:

dẫydẽgiẽ
Âm Nôm: dẫy, dẽ, giẽ
Tổng nét: 6
Bộ: thổ 土 (+3 nét)
Hình thái:
Nét bút: 一丨一フ一フ
Thương Hiệt: GSU (土尸山)
Unicode: U+2124F
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Quảng Đông: ji5

Tự hình 1

Dị thể 2

1/3

dẫy

phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

dẫy núi

dẽ

phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

đất dẽ khó cày (chắc xẹp xuống, không xốp)

giẽ

phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

giẽ vào lối tắt