Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Nôm:
sáp,
xátTổng nét: 6
Bộ:
thổ 土 (+3 nét)
Hình thái:
⿱刃土Nét bút:
フノ丶一丨一Unicode:
U+21254Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tự hình 1
Dị thể 2
Bình luận