Có 1 kết quả:

hòn
Âm Nôm: hòn
Tổng nét: 6
Bộ: thổ 土 (+3 nét)
Hình thái:
Nét bút: 一丨一ノフ丶
Unicode: U+21255
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Bình luận 0

1/1

hòn

phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

hòn đất; Hòn Gai (tên địa danh)