Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Nôm:
đếTổng nét: 8
Bộ:
thổ 土 (+5 nét)
Hình thái:
⿰土⿱巳十Nét bút:
一丨一フ一フ一丨Unicode:
U+21288Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tự hình 1
Dị thể 1
Chữ gần giống 1
Bình luận