Có 1 kết quả:

đàn
Âm Nôm: đàn
Tổng nét: 8
Bộ: thổ 土 (+5 nét)
Hình thái:
Nét bút: 一丨一丶一フフ丶
Thương Hiệt: GYVI (土卜女戈)
Unicode: U+212A8
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Quảng Đông: jyun4

Tự hình 1

Dị thể 2

1/1

đàn

phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

diễn đàn, văn đàn; đăng đàn