Có 1 kết quả:

đền
Âm Nôm: đền
Tổng nét: 8
Bộ: thổ 土 (+5 nét)
Hình thái:
Nét bút: 一丨一丨フ一丨一
Thương Hiệt: GW (土田)
Unicode: U+212B0
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Quảng Đông: tin4

1/1

đền

phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

đền đài, đền rồng