Có 1 kết quả:

sành
Âm Nôm: sành
Tổng nét: 8
Bộ: thổ 土 (+5 nét)
Hình thái:
Nét bút: 一丨一ノ一一丨一
Unicode: U+212B3
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

1/1

sành

phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

hũ sành