Có 1 kết quả:

giồng
Âm Nôm: giồng
Tổng nét: 9
Bộ: thổ 土 (+6 nét)
Hình thái:
Nét bút: 一丨一一一ノフノ丶
Unicode: U+212B8
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Tự hình 1

Dị thể 1

1/1

giồng

phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

giồng giọt; một giồng khoai (luống đất)