Có 3 kết quả:

lòilồitruồi
Âm Nôm: lòi, lồi, truồi
Tổng nét: 9
Bộ: thổ 土 (+6 nét)
Hình thái:
Nét bút: 一丨一一一一丨ノ丶
Unicode: U+212C3
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Bình luận 0

1/3

lòi

phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

lòi ra, lòi tói

lồi

phồn thể

Từ điển Hồ Lê

lồi lõm

truồi

phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

truồi ((đất)lở)