Có 2 kết quả:

lởtrã
Âm Nôm: lở, trã
Tổng nét: 10
Bộ: thổ 土 (+7 nét)
Hình thái:
Nét bút: 一丨一丨フ一ノ丨フ一
Unicode: U+212FF
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Tự hình 1

1/2

lở

phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

lở đất

trã

phồn thể

Từ điển Hồ Lê

nồi trã