Có 2 kết quả:

bếtmiệt
Âm Nôm: bết, miệt
Tổng nét: 10
Bộ: thổ 土 (+7 nét)
Hình thái:
Nét bút: 一丨一丨フ一フノ丨丨
Unicode: U+21300
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Chữ gần giống 3

1/2

bết

phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

bê bết

miệt

phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

miệt vườn