Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm
Tổng nét: 10
Bộ:
thổ 土 (+7 nét)
Hình thái:
⿱佛土Nét bút:
ノ丨フ一フノ丨一丨一Thương Hiệt: ONG (人弓土)
Unicode:
U+21305Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Tự hình 1
Chữ gần giống 1
Bình luận