Có 1 kết quả:

đáy
Âm Nôm: đáy
Tổng nét: 10
Bộ: thổ 土 (+7 nét)
Hình thái:
Nét bút: 一丨一ノ丨ノフ一フ丶
Unicode: U+21320
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Chữ gần giống 1

1/1

đáy

phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

đáy bể, đáy giếng