Có 1 kết quả:

đĩa
Âm Nôm: đĩa
Tổng nét: 10
Bộ: thổ 土 (+7 nét)
Hình thái:
Nét bút: 一丨一丶ノフ一フ丨ノ
Unicode: U+21321
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Tự hình 1

Chữ gần giống 9

1/1

đĩa

phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

cái đĩa; đĩa hát; xóc đĩa