Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Nôm:
bìTổng nét: 11
Bộ:
thổ 土 (+8 nét)
Hình thái:
⿰土⿱田丌Nét bút:
一丨一丨フ一丨一一ノ丨Unicode:
U+21338Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tự hình 1
Dị thể 1
Bình luận