Có 1 kết quả:

đám
Âm Nôm: đám
Tổng nét: 11
Bộ: thổ 土 (+8 nét)
Hình thái:
Nét bút: 一丨一丶一ノ丨一丨フ一
Unicode: U+2133D
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Tự hình 1

Chữ gần giống 3

1/1

đám

phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

đám cưới; đưa đám; đám mây, đám ruộng