Có 2 kết quả:

ghềnhgềnh
Âm Nôm: ghềnh, gềnh
Tổng nét: 11
Bộ: thổ 土 (+8 nét)
Hình thái:
Nét bút: 一丨一丶一丨フ一丨ノ丶
Unicode: U+2133F
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Chữ gần giống 11

1/2

ghềnh

phồn thể

Từ điển Hồ Lê

gập ghềnh

gềnh

phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

gập ghềnh