Có 1 kết quả:

ché
Âm Nôm: ché
Tổng nét: 11
Bộ: thổ 土 (+8 nét)
Hình thái:
Nét bút: 一丨一ノ一一丨フ丨丨丨
Unicode: U+21358
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Chữ gần giống 2

1/1

ché

phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

ché rượu, ché mắm (chum nhỏ bằng sành)