Có 1 kết quả:

dũm
Âm Nôm: dũm
Tổng nét: 11
Bộ: thổ 土 (+8 nét)
Hình thái:
Nét bút: 一丨一ノ丶丶ノ一一丨一
Unicode: U+2135B
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Chữ gần giống 4

1/1

dũm

phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

nắp dũm (cái nắp đậy hũ nước mắm hay ghè ống)