Có 1 kết quả:

mùn
Âm Nôm: mùn
Tổng nét: 11
Bộ: thổ 土 (+8 nét)
Hình thái:
Nét bút: 一丨一フ一一丨丨フ一一
Unicode: U+2135C
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Bình luận 0

1/1

mùn

phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

mùn vẩn, mùn rác