Có 1 kết quả:

nùi
Âm Nôm: nùi
Tổng nét: 10
Bộ: thổ 土 (+7 nét)
Hình thái:
Nét bút: 一丨一一丨丨丨フノ丶
Unicode: U+2135D
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Tự hình 1

Bình luận 0

1/1

nùi

phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

nùi giẻ