Có 1 kết quả:

thềm
Âm Nôm: thềm
Tổng nét: 11
Bộ: thổ 土 (+8 nét)
Hình thái:
Nét bút: 一丨一一一ノ丶丨丶丶丶
Unicode: U+2135E
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Chữ gần giống 3

1/1

thềm

phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

thềm nhà