Có 1 kết quả:

bến
Âm Nôm: bến
Tổng nét: 11
Bộ: thổ 土 (+8 nét)
Hình thái:
Nét bút: 一丨一丶一丨丨ノ丶フ丶
Unicode: U+21363
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Chữ gần giống 7

1/1

bến

phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

bến nước; bến đò