Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Nôm:
tàngTổng nét: 12
Bộ:
thổ 土 (+9 nét)
Hình thái:
⿱⿷匚壯土Nét bút:
一フ丨一ノ一丨一フ一丨一Unicode:
U+21371Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tự hình 1
Dị thể 1
Bình luận