Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Nôm: tuấn
Tổng nét: 12
Bộ: thổ 土 (+9 nét)
Nét bút: フ丨フ丶ノフノフ丶一丨一
Thương Hiệt: NEG (弓水土)
Unicode: U+21375
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Quảng Đông: zeon3

Tự hình 1

Dị thể 2