Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Nôm:
đồTổng nét: 12
Bộ:
thổ 土 (+9 nét)
Hình thái:
⿱凃土Nét bút:
丶一ノ丶一一丨ノ丶一丨一Unicode:
U+2137CĐộ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tự hình 1
Dị thể 1
Bình luận