Có 1 kết quả:

bùn
Âm Nôm: bùn
Tổng nét: 12
Bộ: thổ 土 (+9 nét)
Hình thái:
Nét bút: 一丨一ノ丶フノ丨フ丨丨一
Unicode: U+2139B
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Chữ gần giống 1

1/1

bùn

phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

đất bùn; bùn lầy